Có 2 kết quả:
坚实 jiān shí ㄐㄧㄢ ㄕˊ • 堅實 jiān shí ㄐㄧㄢ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm and substantial
(2) solid
(2) solid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm and substantial
(2) solid
(2) solid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0